выводок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выводок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vývodok |
khoa học | vyvodok |
Anh | vyvodok |
Đức | wywodok |
Việt | vyvođoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыводок gđ
- Lứa.
- утиный выводок — lứa vịt
Tham khảo
sửa- "выводок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)