Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

выборный

  1. (Do) Bầu cử.
    выборная должность — chức vụ dân cử (do bầu cử)
    выборный судья — thẩm phán dân cử (do dân bầu)
  2. (относящийся к выборам) [thuộc về] bầu cử, tuyển cử.
    выборное собрание — [cuộc] hội nghị bầu cử
    в знач. сущ. м. — người trúng cử, người được bầu

Tham khảo

sửa