выборный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выборный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výbornyj |
khoa học | vybornyj |
Anh | vyborny |
Đức | wyborny |
Việt | vyborny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыборный
- (Do) Bầu cử.
- выборная должность — chức vụ dân cử (do bầu cử)
- выборный судья — thẩm phán dân cử (do dân bầu)
- (относящийся к выборам) [thuộc về] bầu cử, tuyển cử.
- выборное собрание — [cuộc] hội nghị bầu cử
- в знач. сущ. м. — người trúng cử, người được bầu
Tham khảo
sửa- "выборный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)