Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

выборка gc

  1. (действие) [sự] lấy ra.
    выборка сети — [sự] kéo lưới lên
    обыкн. мн.: выборкаи — (выписки из чего-л.) — đoạn trích

Tham khảo

sửa