Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выбегать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выбежать))

  1. Chạy ra.
    выбегать навстречу кому-л. — chạy đón ai

Tham khảo

sửa