Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вчерашний

  1. (Thuộc về) Hôm qua, ngày hôm qua.
    вчерашний день — ngày hôm qua
    жить вчерашнийим днём — sống với tư tưởng ngày hôm qua, sống với hồi ức đã qua

Tham khảo

sửa