Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

вулканический

  1. (Thuộc về) Núi lửa.
    вулканические породы — đá núi lửa
    вулканическийого происхождения — có nguồn gốc núi lửa

Tham khảo sửa