Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вуаль
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của вуаль
Chữ Latinh
LHQ
vuál'
khoa học
vu
a
l'
Anh
vual
Đức
wual
Việt
vual
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
ву
а
ль
gc
(
Vải
)
Voan
.
(сетка)
khăn
voan
.
фото
— màng mờ
Tham khảo
sửa
"
вуаль
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)