второстепенный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

второстепенный

  1. Thứ yếu, phụ.
    второстепенный вопрос — vấn đề thứ yếu
    второстепенные члены предложения грам. — những thành phần thứ yếu (phụ) của câu

Tham khảo

sửa