Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

второпях нареч

  1. (Một cách) Vội vã, vội vàng, hấp tấp, hối hả.
    второпях я забыл... — hấp tấp quá nên tôi quên mất

Tham khảo sửa