втаптывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của втаптывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtáptyvat' |
khoa học | vtaptyvat' |
Anh | vtaptyvat |
Đức | wtaptywat |
Việt | vtaptyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвтаптывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втоптать) ‚(В в В)
- Đạp... xuống, dẫm... xuống.
- .
- втоптать кого-л. в грязь — làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen
Tham khảo
sửa- "втаптывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)