Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

втаптывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: втоптать) ‚(В в В)

  1. Đạp... xuống, dẫm... xuống.
  2. .
    втоптать кого-л. в грязь — làm nhục ai, vùi dập ai, đạp ai xuống bùn đen

Tham khảo sửa