всучить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của всучить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsučít' |
khoa học | vsučit' |
Anh | vsuchit |
Đức | wsutschit |
Việt | vxutrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвсучить Hoàn thành ((В Д) разг.)
- Đút. . . vào, nhét. . . vào.
Tham khảo
sửa- "всучить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)