Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вступительный

  1. (вводный) mở đầu.
    вступительное слово — lời khai mạc (nói đầu, mở đầu)
    вступительная часть — phần mở đầu
  2. (связанный с поступлением куда-л. ) [khi, để] gia nhập, vào.
    вступительный взнос — tiền gia nhập (nhập hội)
    вступительный экзамен — kỳ thi vào trường

Tham khảo

sửa