Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вспять
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
вспять
Thể chưa hoàn thành
Về
đằng
sau,
ngược lại
,
lùi
,
lui
.
нельз
я
поверн
у
ть колес
о
ист
о
рии
вспять
— không thể nào quay ngược bánh xe lịch sử được
Tham khảo
sửa
"
вспять
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)