вспахивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вспахивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vspáhivat' |
khoa học | vspaxivat' |
Anh | vspakhivat |
Đức | wspachiwat |
Việt | vxpakhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вспахивать Hoàn thành ((В))
- Cày.
Tham khảo sửa
- "вспахивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)