всесоюзный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của всесоюзный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsesojúznyj |
khoa học | vsesojuznyj |
Anh | vsesoyuzny |
Đức | wsesojusny |
Việt | vxexoiudny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
всесоюзный
Tham khảo sửa
- "всесоюзный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)