всемирно-исторический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

всемирно-исторический

  1. (Có ý nghĩa) Lịch sử toàn thế giới.
    всемирно-историческое значение Великой Октябрьской социалистической революции — ý nghĩa lịch sử toàn thế giới của cuộc Cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng Mười vĩ đại

Tham khảo

sửa