вряд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вряд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrjád |
khoa học | vrjad |
Anh | vryad |
Đức | wrjad |
Việt | vriađ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaвряд ли частица
- Chưa chắc, chưa hẳn, vị tất, chắc gì.
- он вряд придёт — chưa chắc nó sẽ đến
- он вряд знает — chưa chắc nó đã biết
Tham khảo
sửa- "вряд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)