Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

вряд ли частица

  1. Chưa chắc, chưa hẳn, vị tất, chắc gì.
    он вряд придёт — chưa chắc nó sẽ đến
    он вряд знает — chưa chắc nó đã biết

Tham khảo

sửa