врывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của врывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vryvát' |
khoa học | vryvat' |
Anh | vryvat |
Đức | wrywat |
Việt | vryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaврывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: врыть) ‚(В)
- Chôn vùi.
- врыть столб в землю — chôn cột xuống đất
Tham khảo
sửa- "врывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)