Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

врывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: врыть) ‚(В)

  1. Chôn vùi.
    врыть столб в землю — chôn cột xuống đất

Tham khảo sửa