вровень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вровень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vróven' |
khoa học | vroven' |
Anh | vroven |
Đức | wrowen |
Việt | vroven |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвровень ((с Т))
- Ngang.
- вода поднялась в реке вровень с берегами — nước sông đã dâng lên ngang bờ
Tham khảo
sửa- "вровень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)