вредный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вредный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vrédnyj |
khoa học | vrednyj |
Anh | vredny |
Đức | wredny |
Việt | vređny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвредный
- Có hại, tai hại, nguy hại; (нездоровый) độc hại, không lành, xấu, độc.
- вредный климат — khí hậu độc (xấu)
- вредная привычка — thói xấu (hư)
- вредное производство — ngành sản xuất có độc hại (có hại cho sức khỏe)
- вредный для здоровья — có hại cho sức khỏe
Tham khảo
sửa- "вредный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)