Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вредный

  1. hại, tai hại, nguy hại; (нездоровый) độc hại, không lành, xấu, độc.
    вредный климат — khí hậu độc (xấu)
    вредная привычка — thói xấu (hư)
    вредное производство — ngành sản xuất có độc hại (có hại cho sức khỏe)
    вредный для здоровья — có hại cho sức khỏe

Tham khảo

sửa