Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вращать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Quay, xoay, xoay vần.
  2. .
    вращать глазами — mắt đảo đi đảo lại, đảo mắt

Tham khảo sửa