Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вразумлять
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
вразумл
я
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
вразум
и
ть
) ‚(В)
Giảng dạy
,
dạy bảo
,
răn bảo
,
giải thích
.
Tham khảo
sửa
"
вразумлять
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)