Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

вразрез

  1. Ngược với, trái với, trái ngược.
    идти вразрез с чем-л. — đi ngược (trái, trái ngược) với cái gì
    поступать вразрез с чем-л. — hành động trái ngược với cái gì
    вразрез с чьим-л. мнением — ngược lại (trái với) ý kiến của ai

Tham khảo

sửa