Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

впрягать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: впрячь) ‚(В)

  1. Thắng.
    впрягать лощадь — thắng ngựa
  2. .
    впрягать кого-л. в работу — bắt ai làm việc

Tham khảo

sửa