вполне
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вполне
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpolné |
khoa học | vpolne |
Anh | vpolne |
Đức | wpolne |
Việt | vpolne |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвполне
- Hoàn toàn.
- вполне довольный — hoàn toàn hài lòng
- вполне счастливый — hoàn toàn sung sướng
- вполне достаточно — hoàn toàn đủ
- вполне заслужить — rất đáng được
- вполне заслуженный — hoàn toàn xứng đáng
- вполне подходить — vừa lắm, rất hợp
- не вполне — chưa hoàn toàn, chưa đủ
Tham khảo
sửa- "вполне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)