вперемешку
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вперемешку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpereméšku |
khoa học | vperemešku |
Anh | vperemeshku |
Đức | wperemeschku |
Việt | vperemescu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвперемешку
- (Một cách) Lộn xộn, lẫn lộn, lung tung, hỗn độn.
- на столе вперемешку лежали книги и тетради — sách vở để lộn xộn (lung tung, hỗn độn) trên bàn
Tham khảo
sửa- "вперемешку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)