Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

вперемешку

  1. (Một cách) Lộn xộn, lẫn lộn, lung tung, hỗn độn.
    на столе вперемешку лежали книги и тетради — sách vở để lộn xộn (lung tung, hỗn độn) trên bàn

Tham khảo sửa