Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вояка (thông tục)

  1. Chiến binh, binh sĩ, chiến sĩ.
    старый вояка — cựu binh sĩ, cựu chiến binh
    храбрый вояка ирон. — anh hùng rơm, yêng hùng
    ну и вояка! — chiến sĩ quái gì thế!

Tham khảo

sửa