воцаряться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воцаряться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vocarját'sja |
khoa học | vocarjat'sja |
Anh | votsaryatsya |
Đức | wozarjatsja |
Việt | votxariatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоцаряться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воцариться)
- (наступать) bắt đầu.
- воцарилась тишина — bắt đầu im lặng, im phăng phắc
- в семье воцарилось согласие — cả nhà trên thuận dưới hòa
- уст. — (вступать на престол) — đăng quang, lên ngôi
Tham khảo
sửa- "воцаряться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)