восьмичасовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восьмичасовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vos'mičasovój |
khoa học | vos'mičasovoj |
Anh | vosmichasovoy |
Đức | wosmitschasowoi |
Việt | voxmitraxovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвосьмичасовой
- (Lâu) Tám giờ.
- восьмичасовой рабочий день — ngày làm việc tám giờ
- (thông tục) (о поезде, автобусе и т. п. ) — [lúc] tám giờ.
Tham khảo
sửa- "восьмичасовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)