Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

восточный

  1. (Thuộc về) Đông, đông (ср. восток ).
    восточный ветер — gió đông
    восточные народы — các dân tộc phương Đông
    восточные языки — những ngôn ngữ phương Đông

Tham khảo

sửa