восторгать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восторгать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vostorgát' |
khoa học | vostorgat' |
Anh | vostorgat |
Đức | wostorgat |
Việt | voxtorgat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвосторгать Thể chưa hoàn thành ((В))
- Làm. . . khoái trá (khoái chá, khoái chí, thích thú, phấn khởi).
Tham khảo
sửa- "восторгать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)