восстанавливаться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
восстанавливаться Thể chưa hoàn thành
- (Được) Khôi phục, phục hồi, hồi phục, lập lại.
- здоровье восстановилось — sức khỏe đã bình phục
- восстанавливаться в правах — được phục quyền
Tham khảo sửa
- "восстанавливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)