Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

восставший

  1. (Đã) Khởi nghĩa, dấy nghĩa, nổi dậy.
    восставший народ — nhân dân khởi nghĩa (nổi dậy)
    в знач. сущ. мн.: восставшие — nghĩa quân, nghĩa binh

Tham khảo

sửa