восставший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của восставший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosstávšij |
khoa học | vosstavšij |
Anh | vosstavshi |
Đức | wosstawschi |
Việt | voxxtavsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвосставший
- (Đã) Khởi nghĩa, dấy nghĩa, nổi dậy.
- восставший народ — nhân dân khởi nghĩa (nổi dậy)
- в знач. сущ. мн.: — восставшие — nghĩa quân, nghĩa binh
Tham khảo
sửa- "восставший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)