воссоединяться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воссоединяться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vossojedinját'sja |
khoa học | vossoedinjat'sja |
Anh | vossoyedinyatsya |
Đức | wossojedinjatsja |
Việt | voxxoieđiniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоссоединяться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воссоединиться)
- (Được) Thống nhất lại, hợp nhất lại.
Tham khảo
sửa- "воссоединяться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)