воспоминание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воспоминание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vospominánije |
khoa học | vospominanie |
Anh | vospominaniye |
Đức | wospominanije |
Việt | voxpominaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвоспоминание gt
- (Sự) Hồi tưởng, hồi ức, nhớ lại.
- воспоминаниея детства — những hồi ức (kỷ niệm) thời thơ ấu
- мн.: — воспоминаниея — (записки) hồi ký, hồi ức
- осталось одно — [лишь] воспоминание — chỉ còn vương lại một chút hồi ức mà thôi, không còn gì hết cả
Tham khảo
sửa- "воспоминание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)