Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

воспаление gt

  1. (Bệnh, chứng) Viêm.
    воспаление кишок — viêm ruột
    воспаление лёгких — viêm phổi, sưng phổi
    воспаление почек — viêm thận

Tham khảo sửa