восемнацать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của восемнацать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosemnácat' |
khoa học | vosemnacat' |
Anh | vosemnatsat |
Đức | wosemnazat |
Việt | voxemnatxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ sửa
восемнацать (,(скл. как сущ. ж. 8a))
Tham khảo sửa
- "восемнацать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)