вороний
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вороний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vorónij |
khoa học | voronij |
Anh | voroni |
Đức | woroni |
Việt | voroni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвороний
- (Thuộc về) Quạ khoang, quạ.
Tham khảo
sửa- "вороний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)