Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

 
ворона

Danh từ sửa

ворона gc

  1. (Con) Quạ khoang, quạ (Corvus corone).
    ворона в павлиньих перьях — quạ cắm lông công
    считать воронареч разг. — nhìn nghếch ngác (ngẩn ngơ)

Tham khảo sửa