Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /və.rʌˈbʲɛj/

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-6*b воробей

  1. (Con) Chim sẻ, sẻ (Passer).
  2. .
    стреляный, старый воробей — người già kinh nghiệm, người từng trải, tay lõi đời
    старого воробья на мякине не провдёшь посл. — = mèo già hóa cáo

Chuyển tự sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)