воплощаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воплощаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voploščát'sja |
khoa học | voploščat'sja |
Anh | voploshchatsya |
Đức | woploschtschatsja |
Việt | voplosatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоплощаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воплотиться)
- (Được) Thể hiện.
Tham khảo
sửa- "воплощаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)