Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

воплощать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воплотить) ‚(В)

  1. Thể hiện.
    воплощать что-л. в жинзнь — thể hiện vào đời sống, thực hiện
    воплощать в себе — thể hiện, là hiện thân

Tham khảo sửa