воображаемый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воображаемый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | voobražájemyj |
khoa học | voobražaemyj |
Anh | voobrazhayemy |
Đức | woobraschajemy |
Việt | voobragiaiemy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвоображаемый
- (Do) Tưởng tượng.
- воображаемая опасность — nguy cơ tưởng tượng
Tham khảo
sửa- "воображаемый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)