войсковой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của войсковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojskovój |
khoa học | vojskovoj |
Anh | voyskovoy |
Đức | woiskowoi |
Việt | voixcovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвойсковой ((ед. войско), (с.))
- (Thuộc về) Quân đội, bộ đội.
- войсковойая часть — đơn vị quân đội (bộ đội)
- войсковойая разведка — [cơ quan] trinh sát bộ đội
Tham khảo
sửa- "войсковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)