Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

воинский

  1. (Thuộc về) Quân sự, quân đội, nhà binh.
    воинский долг — nghĩa vụ quân sự
    воинская дисциплина — quân kỷ, kỷ luật quân sự (nhà binh)
    воинский устав — điều lệnh quân sự
    всеобщая воинская обязанност — nghĩa vụ quân sự [của] toàn dân
    воинская часть — đơn vị quân đội

Tham khảo

sửa