возможный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возможный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozmóžnyj |
khoa học | vozmožnyj |
Anh | vozmozhny |
Đức | wosmoschny |
Việt | vodmoginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвозможный
- (вероятный) có thể có, có thể xảy ra.
- возможный случай — trường hợp có thể xảy ra
- (осуществимый) có chể làm được, có thể thực hiện được.
Tham khảo
sửa- "возможный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)