Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

возможный

  1. (вероятный) có thể có, có thể xảy ra.
    возможный случай — trường hợp có thể xảy ra
  2. (осуществимый) có chể làm được, có thể thực hiện được.

Tham khảo sửa