возбуждённый
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
возбуждённый
- Bị kích thích, bị kích động, hưng phấn, xúc cảm, xúc động, hồi hộp.
- возбуждённые голоса — những tiếng nói xúc động
- в возбуждённыйом состоянии — trong tình trạng hưng phấn
Tham khảo sửa
- "возбуждённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)