возбудитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của возбудитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozbudítel' |
khoa học | vozbuditel' |
Anh | vozbuditel |
Đức | wosbuditel |
Việt | vodbuđitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвозбудитель gđ
- Tác nhân kích thích.
- (биол.) Tác nhân, vật kích thích.
- возбудитель болезни — tác nhân gây bệnh
- (тех.) Máy kích thích.
Tham khảo
sửa- "возбудитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)