вожак
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вожак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vožák |
khoa học | vožak |
Anh | vozhak |
Đức | woschak |
Việt | vogiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвожак gđ
- Người chỉ đạo, người lãnh đạo; (проводник, поводырь) người đưa đường (dẫn đường, hướng đạo, hướng dẫn).
- (животное, птица) con đầu đàn.
Tham khảo
sửa- "вожак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)