военно-воздушный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của военно-воздушный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojénnovozdúšnyj |
khoa học | voenno-vozdušnyj |
Anh | voyennovozdushny |
Đức | wojennowosduschny |
Việt | voiennovodđusny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвоенно-воздушный
- (Thuộc về) Không quân.
- военно-воздушные силы — lực lượng không quân
Tham khảo
sửa- "военно-воздушный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)